appetence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appetence
Phát âm : /'æpitəns/ Cách viết khác : (appetency) /'æpitənsi/
+ danh từ
- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát
- to have an appetence of (for, after) something
ham muốn cái gì
- to have an appetence of (for, after) something
- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appetence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appetence":
appetence appetency - Những từ có chứa "appetence":
appetence inappetence
Lượt xem: 372