--

appetite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appetite

Phát âm : /'æpitait/

+ danh từ

  • sự ngon miệng, sự thèm ăn
    • to give an appetite
      làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
    • to spoil (take away) someone's appetite
      làm ai ăn mất ngon
    • to eat with appetite; to have a good appetite
      ăn ngon miệng
    • to have a poor appetite
      ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
  • lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
    • appetite for reading
      sự ham đọc sách
  • appetite comes with eating
    • (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm
  • sexual appetite
    • tình dục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appetite"
Lượt xem: 1120