applaudable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: applaudable+ Adjective
- xứng đáng được tán dương, ca ngợi, ca tụng, khen ngợi
- applaudable efforts to save the environment
những nỗ lực cứu vãn môi trường đáng được khen ngợi
- applaudable efforts to save the environment
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commendable laudable praiseworthy
Lượt xem: 437