--

praiseworthy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praiseworthy

Phát âm : /preiz,wə:ði/

+ tính từ

  • đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "praiseworthy"
  • Những từ có chứa "praiseworthy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khá khen ca ngợi
Lượt xem: 436