--

applause

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: applause

Phát âm : /ə'plɔ:z/

+ danh từ

  • tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
    • to be greeted with applause
      được chào bằng tràng vỗ tay
    • to win the applause of...
      được... hoan nghênh
  • sự tán thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "applause"
Lượt xem: 566