barred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barred
Phát âm : /'bærəl/
+ tính từ
- có vạch kẻ dọc
- a barred cardboard
bìa có vạch kẻ dọc
- a barred cardboard
- bị cồn cát chắn nghẽn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barricaded blockaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barred"
Lượt xem: 661