appliance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appliance
Phát âm : /ə'plaiəns/
+ danh từ
- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)
- đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
- appliances of war
dụng cụ chiến tranh
- domestic electric appliances
dụng cụ điện dùng trong nhà
- appliances of war
- (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contraption contrivance convenience gadget gizmo gismo widget
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appliance"
- Những từ có chứa "appliance":
appliance dental appliance
Lượt xem: 818