--

contrivance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrivance

Phát âm : /kən'traivəns/

+ danh từ

  • sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
    • a new contrivance for motor-cars
      một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
  • sự khéo léo kỹ xảo
  • sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
  • mưu mẹo, thủ đoạn
  • cách, phương pháp
Từ liên quan
Lượt xem: 512