appraisal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appraisal
Phát âm : /ə'preiz/
+ danh từ
- sự đánh giá; sự định giá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
estimate estimation assessment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appraisal"
- Những từ có chứa "appraisal":
appraisal critical appraisal reappraisal
Lượt xem: 408