estimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estimate
Phát âm : /'estimit - 'estimeit/
+ danh từ
- sự đánh giá, sự ước lượng
- số lượng ước đoán
- bản kê giá cả (thầu khoán)
- the Estimates
- dự thảo ngân sách
+ ngoại động từ
- đánh giá; ước lượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
estimation appraisal approximation idea calculate reckon count on figure forecast gauge approximate guess judge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estimate"
- Những từ có chứa "estimate":
declaration of estimated tax estimate misestimate overestimate underestimate unestimated - Những từ có chứa "estimate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áng dự tính giám định ước đánh giờ đánh giá phác tính phỏng tính ước lượng ước chừng more...
Lượt xem: 610