appreciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appreciation
Phát âm : /ə,pri:ʃi'eiʃn/
+ danh từ
- sự đánh giá
- sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc
- sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá
- to have an appreciation of music
biết thưởng thức âm nhạc
- to have an appreciation of music
- sự cảm kích
- sự nâng giá trị
- sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
admiration taste discernment perceptiveness grasp hold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appreciation"
- Những từ có chứa "appreciation":
appreciation inappreciation self-appreciation - Những từ có chứa "appreciation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phẩm đề ca trù
Lượt xem: 512