--

apprehensive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprehensive

Phát âm : /,æpri'hensiv/

+ tính từ

  • sợ hãi, e sợ
    • to be apprehensive of danger
      sợ nguy hiểm
    • to be apprehensive for someone's health
      lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai
  • (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  • thấy rõ, cảm thấy rõ
  • nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprehensive"
Lượt xem: 459