--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
appropriative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
appropriative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appropriative
+ Adjective
thuộc, liên quan tới hành động chiếm đoạt cho riêng mình
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
appropriative
:
thuộc, liên quan tới hành động chiếm đoạt cho riêng mình
+
corrected
:
được vô hiệu hóa, làm mất tác dụng những thứ không mong muốn, gây khó chịuWith glasses her corrected vision was 20:20.Bằng cách đeo kính, thị lực đã được điều chỉnh của cô ấy là 20:20.
+
monodist
:
người làm thơ độc xướng