corrected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrected+ Adjective
- được vô hiệu hóa, làm mất tác dụng những thứ không mong muốn, gây khó chịu
- With glasses her corrected vision was 20:20.
Bằng cách đeo kính, thị lực đã được điều chỉnh của cô ấy là 20:20.
- With glasses her corrected vision was 20:20.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrected":
correct crested corrected corrugated - Những từ có chứa "corrected":
corrected uncorrected
Lượt xem: 1107