aptitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aptitude
Phát âm : /'æptitju:d/
+ danh từ (+ for)
- aptitude for khuynh hướng
- năng khiếu; năng lực, khả năng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aptitude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aptitude":
apatite aptitude - Những từ có chứa "aptitude":
aptitude inaptitude
Lượt xem: 337