--

apatite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apatite

Phát âm : /'æpətait/

+ danh từ

  • (khoáng chất) Apatit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apatite"
Lượt xem: 337