architecture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: architecture
Phát âm : /'ɑ:kitektʃə/
+ danh từ
- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
- kiểu kiến trúc
- sự xây dựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "architecture"
- Những từ có chứa "architecture":
architecture classical architecture computer architecture cytoarchitecture landscape architecture - Những từ có chứa "architecture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiến trúc Chăm
Lượt xem: 494