recognize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recognize
Phát âm : /'rekəgnaiz/ Cách viết khác : (recognise) /'rekəgnaiz/
+ ngoại động từ
- công nhận, thừa nhận, chấp nhận
- to recognize a government
công nhận một chính phủ
- to recognize a government
- nhìn nhận
- to recognize a far remote relation
nhìn nhận một người bà con xa
- to recognize a far remote relation
- nhận ra
- to recognize an old acquaintance
nhận ra một người quen cũ
- to recognize someone by his walk
trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
- to recognize an old acquaintance
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recognise acknowledge greet accredit spot distinguish discern pick out make out tell apart realize realise agnize agnise know
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recognize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recognize":
recognise recognize recoinage reorganize - Những từ có chứa "recognize":
recognize recognized unrecognized - Những từ có chứa "recognize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhận biết nhìn nhận nhận thức nhận ra công nhận thừa nhận cáo tội qui quy bộ more...
Lượt xem: 741