--

aren't

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aren't

Phát âm : /ɑ:nt/

+ (viết tắt) của are not

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aren't"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "aren't"
    aren't arrant
  • Những từ có chứa "aren't" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hả ông anh chứ
Lượt xem: 1824

Từ vừa tra