arrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrant
Phát âm : /'ærənt/
+ tính từ
- thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
- an arrant rogue
thằng đại xỏ lá
- arrant nonsense
điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ
- an arrant rogue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrant":
aren't armada armament around arrant - Những từ có chứa "arrant":
arrant death-warrant distress-warrant dividend-warrant search-warrant unwarrantable unwarrantableness unwarranted warrant warrant-officer more... - Những từ có chứa "arrant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chó đểu bợm
Lượt xem: 452