--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
argilliferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
argilliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: argilliferous
Phát âm : /,ɑ:dʤi'lifərəs/
+ tính từ
có sét
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
argilliferous
:
có sét
+
not
:
khôngI did not say so tôi không hề nói như vậynot without reason không phải là không có lý
+
gag-man
:
(sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò
+
gemmae
:
(sinh vật học) mầm
+
morion
:
(sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)