not
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: not
Phát âm : /nɔt/
+ phó từ
- không
- I did not say so
tôi không hề nói như vậy
- not without reason
không phải là không có lý
- I did not say so
- as likely as not
- hẳn là, chắc là
- he'll be at home now, as likes as not
hẳn là bây giờ nó có nhà
- he'll be at home now, as likes as not
- hẳn là, chắc là
- not but that (what)
- (xem) but
- not half
- (xem) half
- not less than
- ít nhất cũng bằng
- not more than
- nhiều nhất cũng chỉ bằng
- not only... but also
- (xem) also
- not once nor twice
- không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
- not seldom
- (xem) seldom
- not that
- không phải rằng (là)
- not that I fear him
không phải là tôi sợ n
- not that I fear him
- không phải rằng (là)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "not"
Lượt xem: 356