arithmetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arithmetic
Phát âm : /ə'riθmətik/
+ danh từ
- số học
- sự tính
- sách số học
+ tính từ
- (như) arithmetical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arithmetic"
- Những từ có chứa "arithmetic":
arithmetic arithmetical arithmetician - Những từ có chứa "arithmetic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con tính bài toán
Lượt xem: 961