armed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armed
Phát âm : /ɑ:md/
+ tính từ
- vũ trang
- armed forces
lực lượng vũ trang
- armed insurrection
cuộc khởi nghĩa vũ trang
- armed neutrality
trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
- armed forces
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "armed":
armada armed around - Những từ có chứa "armed":
alarmed armed charmed charmed heavy-armed light-armed long-armed open-armed short-armed unalarmed more... - Những từ có chứa "armed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyện đội bơi vũ trang quân đội quân lực can thiệp Lê Đại Hành Duy Tân
Lượt xem: 435