armored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armored
Phát âm : /'ɑ:məd/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoured
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
panoplied armoured - Từ trái nghĩa:
unarmored unarmoured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armored"
Lượt xem: 367