--

army

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: army

Phát âm : /'ɑ:mi/

+ danh từ

  • quân đội
    • regular army
      quân chính quy
    • standing army
      quân thường trực
    • to enter (go into, join) the army
      vào quân đội, nhập ngũ
  • đoàn, đám đông, nhiều vô số
    • an army of workers
      một đoàn công nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "army"
Lượt xem: 641