airman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: airman
Phát âm : /'eəmæn/
+ danh từ
- người lái máy bay, phi công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "airman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "airman":
airman airwoman arm army aroma aryan - Những từ có chứa "airman":
airman airmanship chairman chairmanship vice-chairman
Lượt xem: 539