--

arranged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arranged

+ Adjective

  • được sắp đặt có chủ ý
  • được dự kiến, lên kế hoạch, sắp xếp từ trước
    • an arranged marriage
      hôn nhân sắp đặt
  • sắp xếp, bố trí
    • comfortable chairs arranged around the fireplace
      những chiếc ghế êm ái đặt xung quanh lò sưởi
    • the carefully arranged chessmen
      những quân cờ được bố trí một cách cẩn thận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arranged"
Lượt xem: 660