--

disarranged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarranged

+ Adjective

  • bị xáo trộn, làm cho lộn xộn
    • her disarranged hair
      mái tóc lộn xộn của cô ấy
Từ liên quan
Lượt xem: 344