arrhythmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrhythmic+ Adjective
- không để ý tới nhịp điệu
- loạn nhịp, không đều
- an arrhythmic heartbeat
bị loạn nhịp tim
- an arrhythmic heartbeat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arrhythmical jerking jerky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrhythmic"
- Những từ có chứa "arrhythmic":
arrhythmic arrhythmical
Lượt xem: 369