--

jerky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jerky

Phát âm : /'dʤə:ki/

+ tính từ

  • giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
  • dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
  • ngớ ngẩn, xuẩn ngốc

+ danh từ

  • thịt bò khô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jerky"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jerky"
    jerk jerky jersey
Lượt xem: 471