--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arteriotomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arteriotomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arteriotomy
Phát âm : /,ɑ:tiəri'ɔtəmi/
+ danh từ
(y học) thủ thuật mở động mạch
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
arteriotomy
:
(y học) thủ thuật mở động mạch
+
dung dịch
:
solution
+
quở mắng
:
Chide, scold, reprove
+
cân đai
:
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
+
cải tổ
:
To reshuffle, to reorganizecải tổ chính phủto reshuffle a governmentcải tổ một đảng pháito reorganize a political party