artist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artist
Phát âm : /'ɑ:tist/
+ danh từ
- nghệ sĩ
- to be an artist in words
là một nghệ sĩ về cách dùng từ
- to be an artist in words
- hoạ sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "artist":
artist artiste - Những từ có chứa "artist":
artist artiste artistic artistical artistry clip artist commercial artist con artist inartistic inartistical more... - Những từ có chứa "artist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân tài họa sĩ nghệ sĩ nhà nòi chuyên nghiệp ca trù
Lượt xem: 159