artistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artistic
Phát âm : /ɑ:'tistik/ Cách viết khác : (artistical) /ɑ:'tistikəl/
+ tính từ
- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật
- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artistic"
- Những từ có chứa "artistic":
artistic artistical inartistic inartistical unartistic - Những từ có chứa "artistic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tài nghệ tài tình dụng công cảm thụ chất liệu biểu hiện nhạc cụ
Lượt xem: 622