asceticism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asceticism
Phát âm : /ə'setisizm/
+ danh từ
- sự tu khổ hạnh
- chủ nghĩa khổ hạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ascesis austerity nonindulgence
Lượt xem: 353
Từ vừa tra