comparable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparable
Phát âm : /'kɔmpərəbl/
+ tính từ
- có thể so sánh được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corresponding like - Từ trái nghĩa:
incomparable uncomparable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparable"
- Những từ có chứa "comparable":
comparable comparable to comparable with comparableness incomparable incomparableness - Những từ có chứa "comparable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba xuân cát đằng bì
Lượt xem: 490