ashamed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ashamed
Phát âm : /ə'ʃeimd/
+ tính từ
- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
- to feel ashamed
lấy làm xấu hổ
- to be ashamed of
xấu hổ vì, hổ thẹn vì
- to be ashamed to do something
xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì
- to feel ashamed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ashamed"
Lượt xem: 638