--

assumed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assumed

Phát âm : /ə'sju:md/

+ tính từ

  • làm ra vẻ, giả bô
    • with assumed indifference
      làm ra vẻ thờ ơ
  • giả, không có thật
    • assumed name
      tên giả, tên mượn
  • được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assumed"
Lượt xem: 439