assailable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assailable
Phát âm : /ə'seiəbl/
+ tính từ
- có thể tấn công được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undefendable undefended open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assailable"
- Những từ có chứa "assailable":
assailable assailableness unassailable
Lượt xem: 483