unassailable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unassailable
Phát âm : /,ʌnə'seiləbl/
+ tính từ
- không thể tấn công được
- không công kích được (lời nói...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unshakable watertight bulletproof untouchable impregnable inviolable secure strong unattackable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unassailable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unassailable":
unassailable unsalable unscalable
Lượt xem: 573