assassinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assassinate
Phát âm : /ə'sæsineit/
+ ngoại động từ
- ám sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assassinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assassinate":
assassinate assassinated - Những từ có chứa "assassinate":
assassinate assassinated - Những từ có chứa "assassinate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát hại ám sát
Lượt xem: 496