--

assiduity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assiduity

Phát âm : /,æsi'dju:iti/

+ danh từ

  • tính siêng năng, tính chuyên cần
  • (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assiduity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "assiduity"
    acidity assiduity
  • Những từ có chứa "assiduity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    học hành học tập
Lượt xem: 379