concentration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentration
Phát âm : /,kɔnsen'treiʃn/
+ danh từ
- sự tập trung; nơi tập trung
- power of concentration
năng lực tập trung trong tư tưởng
- concentration camp
trại tập trung
- power of concentration
- (hoá học) sự cô
- concentration by evaporation
sự cô cạn
- concentration by evaporation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assiduity assiduousness engrossment absorption immersion density denseness tightness compactness - Từ trái nghĩa:
dilution distribution dispersion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentration"
- Những từ có chứa "concentration":
concentration concentration camp concentration gradient - Những từ có chứa "concentration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chăm chú nồng độ căng Việt
Lượt xem: 517