--

assignee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assignee

Phát âm : /,æsi'ni:/

+ danh từ

  • người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền
  • (pháp lý) (như) assign
  • assignee in bankruptcy
    • (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assignee"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "assignee"
    assign assignee
Lượt xem: 740