--

assign

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assign

Phát âm : /ə'sain/

+ danh từ

  • (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)

+ ngoại động từ

  • phân (việc...), phân công
    • to be assigned to do something
      được giao việc gì
  • ấn định, định
    • to assign the day for a journey
      ấn định ngày cho cuộc hành trình
    • to assign a limit
      định giới hạn
  • chia phần (cái gì, cho ai)
  • cho là, quy cho
    • to assign reason to (for) something
      cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
  • (pháp lý) nhượng lại
    • to assign one's property to somebody
      nhượng lại tài sản cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assign"
Lượt xem: 1102