--

assimilate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assimilate

Phát âm : /ə'simileit/

+ ngoại động từ

  • tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to assimilate all that one reads
      tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
  • đồng hoá
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với

+ nội động từ

  • được tiêu hoá, tiêu hoá,
  • được đồng hoá, đồng hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assimilate"
Lượt xem: 539