assimilatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assimilatory
Phát âm : /ə'similətiv/ Cách viết khác : (assimilatory) /ə'similətəri/
+ tính từ
- đồng hoá, có sức đồng hoá
- dễ tiêu hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assimilating assimilative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assimilatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assimilatory":
assimilator assimilatory
Lượt xem: 342