assistance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assistance
Phát âm : /ə'sistəns/
+ danh từ
- sự giúp đỡ
- to render (give) assistance to somebody
giúp đỡ ai
- to render (give) assistance to somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assistance"
- Những từ có chứa "assistance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh tật lịch sử Duy Tân nông nghiệp làng
Lượt xem: 667