--

aid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aid

Phát âm : /eid/

+ danh từ

  • sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
  • người giúp đỡ, người phụ tá
  • (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
  • ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
    • aids and appliances
      đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
  • by (with) the aid of
    • nhờ sự giúp đỡ của
  • to lend aid to
    • (xem) lend
  • what's all this aid of?
    • tất cả những cái này dùng để làm gì?
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aid"
Lượt xem: 786