association
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: association
Phát âm : /ə,sousi'eiʃn/
+ danh từ
- sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
- sự kết giao, sự giao thiệp
- sự liên tưởng
- hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
- deed of association
điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn
- deed of association
- (sinh vật học) quần hợp
- môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affiliation tie tie-up connection connexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "association"
- Những từ có chứa "association":
association associational associationism associationist disassociation - Những từ có chứa "association" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Phan Bội Châu quần hợp nhập hội duyên nợ phân hội hiệp hội nông hội hội nguyệt liễm á more...
Lượt xem: 483